🌟 은 물론

1. 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.

1. KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가게는 음식이 맛있다고 소문이 나서 주말은 물론 평일에도 손님이 붐빈다.
    This store is rumored to have delicious food, so customers are crowded not only on weekends but also on weekdays.
  • Google translate 도심지는 출퇴근 시간은 물론 낮 시간에도 자주 길이 막힌다.
    Downtowns are often congested during rush hour as well as during the day.
  • Google translate 그 마을은 태풍의 피해로 교통은 물론 전기와 통신도 두절됐다.
    The town was cut off from electricity and communications as well as traffic due to the typhoon.
  • Google translate 하루 종일 돌아다녔는데도 옷을 못 샀어. 마음에 드는 옷은 너무 비싸더라.
    I've been around all day, but i haven't bought any clothes. my favorite clothes were too expensive.
    Google translate 옷을 살 때는 디자인은 물론 가격도 생각해야 하니까 고르기 어려운 것 같아.
    When i buy clothes, i think it's hard to choose because i have to think about the price as well as the design.
Từ tham khảo 는 물론: 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.

은 물론: -eun mullon,はもちろん。はいうまでもなく【は言うまでもなく】,,,,мэдээж,không những… mà cả,...นั้นแน่นอน, ...ต้องแน่นอน,tentu saja, memang, sudah tentu, sudah pasti,конечно,……是当然,是不用说,

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)